--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ track record chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cao ráo
:
High and drychỗ cao ráoa high and dry placenhà cửa cao ráoa house on a high and dry place
+
khóe
:
canthus; corner (of eyes)khóe mắtcorner of the eyekhóe môicorner of the lips
+
re-examination
:
sự xem xét lại
+
sturdy
:
khoẻ mạnh, cứng cáp, cường trángsturdy child đứa bé cứng cáp
+
dissimilar
:
không giống, khác